🔍 Search: ĐỊA GIỚI
🌟 ĐỊA GIỚI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
지경
(地境)
Danh từ
-
1
나라나 지역 등의 구간을 가르는 경계.
1 BIÊN GIỚI, ĐỊA GIỚI: Ranh giới ngăn khu vực như vùng đất hay đất nước. -
2
일정한 경계 안의 땅이나 영역.
2 KHU VỰC BIÊN GIỚI, KHU VỰC RANH GIỚI: Lĩnh vực hay đất ở trong ranh giới nhất định.
-
1
나라나 지역 등의 구간을 가르는 경계.